Có 2 kết quả:
单根独苗 dān gēn dú miáo ㄉㄢ ㄍㄣ ㄉㄨˊ ㄇㄧㄠˊ • 單根獨苗 dān gēn dú miáo ㄉㄢ ㄍㄣ ㄉㄨˊ ㄇㄧㄠˊ
dān gēn dú miáo ㄉㄢ ㄍㄣ ㄉㄨˊ ㄇㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an only child
Bình luận 0
dān gēn dú miáo ㄉㄢ ㄍㄣ ㄉㄨˊ ㄇㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an only child
Bình luận 0